|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vãi cứt
| laisser échapper des excréments malgré soi | | | chạy vãi cứt | | | (thông tục) avoir le feu au derrière | | | sợ vãi cứt | | | (thông tục) faire dans sa culotte | | | thua vãi cứt | | | (thông tục) l'avoir dans le cul |
|
|
|
|